Có 2 kết quả:
鑽研 zuān yán ㄗㄨㄢ ㄧㄢˊ • 钻研 zuān yán ㄗㄨㄢ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study meticulously
(2) to delve into
(2) to delve into
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to study meticulously
(2) to delve into
(2) to delve into
Bình luận 0